1. Kết cấu vòng bi
Góc tiếp xúc: Thiết kế góc tiếp xúc của một vòng bi tiếp xúc bốn điểm sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và hiệu suất tốc độ của nó. Các góc tiếp xúc khác nhau phù hợp với các điều kiện làm việc khác nhau và thiết kế góc tiếp xúc hợp lý có thể làm tăng tốc độ giới hạn của vòng bi.
Vật liệu: Việc lựa chọn vật liệu của vòng bi cũng có tác động đáng kể đến tốc độ giới hạn của nó. Vật liệu chất lượng cao có khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt và chống mỏi tốt hơn, khiến chúng chịu được tốc độ quay cao hơn.
2. Phương pháp bôi trơn
Phương pháp bôi trơn ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số ma sát và độ tăng nhiệt độ của vòng bi. Việc sử dụng các phương pháp bôi trơn hiệu quả như bôi trơn bằng dầu-khí hoặc phun sương dầu có thể làm giảm nhiệt ma sát trong quá trình vận hành vòng bi và tăng tốc độ giới hạn. Ngoài ra, bôi trơn đầy đủ có thể giảm mài mòn vòng bi một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
3. Chịu tải
Tốc độ giới hạn của vòng bi được tính theo các điều kiện tải nhất định. Kích thước, loại và hướng của tải sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất tốc độ quay của vòng bi. Tải trọng quá mức sẽ khiến nhiệt vòng bi tăng lên, từ đó làm giảm tốc độ giới hạn.
4. Giải phóng mặt bằng vòng bi
Kích thước khe hở vòng bi cũng có tác động nhất định đến tốc độ giới hạn. Thiết kế khe hở hợp lý có thể đảm bảo vòng bi duy trì trạng thái hoạt động ổn định trong quá trình vận hành và tránh các vấn đề về rung và tiếng ồn do khe hở quá lớn hoặc gây ra. Đồng thời, độ hở thích hợp cũng có thể cải thiện khả năng chịu lực và hiệu suất tốc độ.
5. Điều kiện làm mát
Điều kiện làm mát xung quanh vòng bi cũng có tác động nhất định đến tốc độ giới hạn. Điều kiện làm mát tốt có thể làm giảm nhiệt độ của vòng bi một cách hiệu quả trong quá trình vận hành, từ đó tăng tốc độ giới hạn. Trong các tình huống vận hành tốc độ cao, thường cần cân nhắc sử dụng thiết bị làm mát bên ngoài để giảm nhiệt độ vòng bi.
6. Độ chính xác của vòng bi
Độ chính xác trong chế tạo và độ chính xác lắp đặt của vòng bi cũng sẽ ảnh hưởng đến tốc độ giới hạn của nó. Vòng bi có độ chính xác cao có độ ổn định vận hành và khả năng chịu tải tốt hơn, đồng thời có thể duy trì hoạt động bình thường ở tốc độ cao hơn.